Dải điện áp DC: 419.9 mV đến 1000 V, 5 dải, sai số cơ bản: ±0.5% rdg. ±4dgt.
Dải điện áp AC: 419.9 mV đến 1000V, 5 dải, sai số cơ bản: ±1.2% rdg. ±4 dgt., (MEAN value)
Điện trở: 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 dải, sai số cơ bản: ±0.7% rdg. ±4 dgt.
Dòng điện xoay chiều (50 - 500Hz):
+ Dùng kết hợp với kìm đo dòng.
+ Hiển thị giá trị dòng điện tức thời do nối với kìm đo dòng có đẩu ra 0.2 VAC f.s.
+ Sai sót cơ bản: ±2.0 % rdg. ±4 dgt. Cộng với sai số của kìm đo dòng.
Báo thông mạch: Ngưỡng nhỏ hơn hoặc bằng 50 Ω ± 40 Ω, Điện áp 2 đầu đo mở: 3.4 V hoặc nhỏ hơn
Kiểm tra đi-ốt: Điện áp 2 đầu đo mở: 3.4 V hoặc nhỏ hơn, Dòng điện để kiểm tra 850 μA hoặc nhỏ hơn
Tự động tiết kiệm pin: Có (Có thể tắt chức năng này)
Hiển thị: Số trên màn LCD, Tối đa 4199 đơn vị số.
Tần số lấy mẫu: 2.5 lần/giây
Chức năng khác: Tiết kiệm pin, giữ giá trị vừa đo được
Mức độ bảo vệ: IP 54 (EN 60529)
Cấu trúc bảo vệ: Bảo vệ chống ngắn mạch với điện trở bảo vệ (5 Ω điện giới hạn dòng) và cầu chì (1000 VAC/10 kA)
Nguồn điện
+ Pin Mangan (R03) ×2, dùng liên tục trong: 200 giờ
+ Pin Alkaline (LR03) ×2, dùng liên tục trong: 500 hours
Kích thước, khối lượng: 70 mm (2.76 in) W × 145 mm (5.71 in) H × 31 mm (1.22 in) D, 210g (7.4 oz) (Gồm cả pin)
Phụ kiện theo kèm: Que đo×1, Bao đựng ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Pin Mangan (R03) ×2 (Chỉ để dùng thử), Túi xách 9371 ×1
Xuất xứ: Nhật Bản